Thep Ma Kem
THÉP MẠ KẼM DẠNG CUỘN
( Tồn kho đến 20/12/2010 )
( list 01 )
TT
QUY CÁCH
TRỌNG LƯỢNG
( kg/cuộn )
XUẤT XỨ
1
0,48*1254
1,930
Bỉ
2
0,50*1442
1,770
Bỉ
3
0,59*1569
18,525
Bỉ
4
0,62*1233
3,990
Bỉ
5
0,63*1176
3,230
Bỉ
6
0,63*1176
4,430
Bỉ
7
0,66*1175
5,460
Bỉ
8
0,66*1245
7,942
Bỉ
9
0,66*1245
9,642
Bỉ
10
0,66*1345
2,400
Bỉ
11
0,67*1203
5,720
Bỉ
12
0,67*1203
5,840
Bỉ
13
0,67*1203
5,920
Bỉ
14
0,67*1584
3,232
Bỉ
15
0,68*1110
4,420
Bỉ
16
0,68*1131
3,220
Bỉ
17
0,68*1253
2,930
Bỉ
18
0,68*1254
4,090
Bỉ
19
0,69*1213
5,840
Bỉ
20
0,69*1254
5,910
Bỉ
21
0,69*1303
6,118
Bỉ
22
0,69*1304
3,410
Bỉ
23
0,69*1360
2,420
Bỉ
24
0,69*1503
3,210
Bỉ
25
0,7*1241
7,050
Bỉ
26
0,7*1419
6,370
Bỉ
27
0,70*1499
3,230
Bỉ
28
0,71*1348
1,910
Bỉ
29
0,71*1400
6,470
Bỉ
30
0,71*1500
5,035
Bỉ
31
0,71*891
3,400
Bỉ
32
0,73*1253
12,036
Bỉ
33
0,74*1254
12,056
Bỉ
34
0,75*1255
4,120
Bỉ
35
0,75*1255
14,479
Bỉ
36
0,76*1255
3,330
Bỉ
37
0,76*1485
4,192
Bỉ
38
0,77*1803
3,980
Bỉ
39
0,78*1629
7,252
Bỉ
40
0,79*1254
9,386
Bỉ
41
0,79*1497
2,570
Bỉ
42
0,8*1250
2,400
Bỉ
43
0,81*1628
6,095
Bỉ
44
0,81*1628
12,502
Bỉ
45
0,82*1006
6,060
Bỉ
46
0,90*1133
2,400
Bỉ
47
0,98*1315
4,380
Bỉ
48
1,00*1233
13,859
Bỉ
49
1,00*1253
1,880
Bỉ
50
1,5*1404
4,885
Bỉ
51
1,5*1413
3,510
Bỉ
52
1,52*1255
16,670
Bỉ
53
1,52*1330
9,336
Bỉ
54
1,52*953
6,090
Bỉ
55
1,60*1304
12,850
Bỉ
56
1,62*1053
9,180
Bỉ
57
1,78*1727
8,200
Bỉ
58
1,82*1256
17,590
Bỉ
59
2*1195
7,044
Bỉ
60
2,48*1255
2,400
Bỉ
61
2,48*1255
4,070
Bỉ
62
2,49*1205
10,050
Bỉ
63
2,50*1265
6,328
Bỉ
64
2,51*1204
6,918
Bỉ
65
2,51*1205
12,199
Bỉ
66
2,51*1256
10,216
Bỉ
67
2,51*1505
6,820
Bỉ
68
2,51*983
2,690
Bỉ
69
2,52*1505
6,980
Bỉ
70
2,52*983
5,390
Bỉ
71
2,52*983
5,710
Bỉ
72
2,83*1235
7,378
Bỉ
73
2,83*1236
12,349
Bỉ
74
2,84*1236
2,900
Bỉ
75
2,96*1003
1,910
Bỉ
76
2,96*1081
4,700
Bỉ
77
2,98*1081
11,916
Bỉ
78
3,00*1254
3,560
Bỉ
79
3,01*1064
4,410
Bỉ
80
3,02*1005
6,938
Bỉ
81
3,02*1256
4,000
Bỉ
82
3,02*974
9,736
Bỉ
83
3,03*1005
7,778
Bỉ
84
3,04*1004
3,890
Bỉ
85
3,04*974
10,506
Bỉ
86
2.3 * 913
16,000
Nhật
87
3.15 * 1219
18,900
Nhật
88
3.2 * 1000
17,000
Nhật
89
3.2 * 830
4,910
Nhật
TỔNG CỘNG
601,948
KẼM DẠNG CUỘN
( LIST 02 )
( Tồn kho đến ngày 20/12/2010 )
STT
ĐỘ DÀY
CHIỀU RỘNG
TRỌNG LƯỢNG
( kg/cuộn )
ĐỘ CỨNG/MỀM
1
01
1,628
3,940
Mềm dẻo
2
0.45
753
1,210
Mềm dẻo
3
0.48
1,219
1,220
Mềm dẻo
4
0.50
1,206
990
Mềm dẻo
5
0.50
885
2,020
Mềm dẻo
6
0.50
1,219
1,330
Mềm dẻo
7
0.50
1,290
800
Mềm dẻo
8
0.50
1,290
810
Mềm dẻo
9
0.70
1,040
1,700
Mềm dẻo
10
0.70
1,040
1,430
Mềm dẻo
11
0.70
1,400
920
Mềm dẻo
12
1.40
1,225
1,170
Mềm dẻo
13
1.76
1,372
2,120
Mềm dẻo
14
2.30
1,225
1,730
Mềm dẻo
15
2.30
1,225
2,070
Mềm dẻo
TỔNG CỘNG
20,320
Hàng Nhật
KẼM DẠNG CUỘN
( list 03 )
( Tồn kho đến ngày 20/12/2010 )
STT
ĐỘ DÀY
CHIỀU RỘNG
TRỌNG LƯỢNG
( kg/cuộn )
GHI CHÚ
1
0.28
914
1,070
2
0.30
1,200
5,520
3
0.34
1,048
3,000
4
0.40
1,228
3,750
5
0.45
921
7,195
6
0.45
1,000
5,650
7
0.47
1,256
4,260
8
0.50
1,070
4,585
9
0.50
1,070
5,580
10
0.50
1,070
14,970
11
0.50
1,524
6,950
12
0.60
1,040
7,180
13
0.60
1,040
8,390
14
0.60
1,070
10,490
15
0.70
1,040
5,990
16
0.80
1,219
2,580
17
1.00
1,120
3,950
18
1.00
1,430
6,690
Nhũ/cán nguội
19
1.20
1,219
3,570
20
1.50
1,219
7,270
21
2.00
1,020
13,810
22
2.00
1,219
11,970
23
2.00
1,219
12,270
24
2.00
1,219
17,570
25
0.8/1.15/1.4
1,219
14,240
TỔNG CỘNG
188,500
THÉP MẠ KẼM DẠNG CUỘN
( TỒN KHO ĐẾN 20/12/2010 )
STT
ĐỘ DÀY
CHIỀU RỘNG
TRỌNG LƯỢNG
( kg/cuộn )
GHI CHÚ
1
0.55
935
3,110
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
2
0.60
750
2,800
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
3
0.62
755
4,060
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
4
0.62
932
2,680
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
5
0.65
1,557
2,736
pha nhũ/kẽm
6
0.69
1,415
2,250
Korea
7
0.70
1,575
3,370
pha nhũ/kẽm
8
0.76
920
2,350
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
9
0.77
920
2,310
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
10
0.86
920
2,330
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
11
0.87
915
2,430
mạ lỗi ( sùi nhẹ )
12
0.89
1,140
1,500
Korea
13
1.26
1,204
11,400
Korea
14
1.36
1,212
5,490
Korea
15
1.38
1,212
6,460
Korea
16
1.45
1,228
10,790
Korea
17
1.60
980
3,350
Japan
18
1.60
1,220
3,340
Korea
TỔNG CỘNG
72,756
Tin Thép Việt Nam
| |||
Tin Thép Thế Giới
| |||